Bộ chỉ thị W100 (LAUMAS - ITALY)
1. Chức năng
- Có 5 điểm đặt (4 cho chế độ tương tự ) có thể đặt chế độ thường đóng hoặc thường hở, người vận hành có thể chọn cách kích hoạt điểm đặt cho trọng lượng tịnh, tổng trọng lượng, trọng lượng dương hoặc trọng lượng cả âm và dương
- Thiết lập các giá trị trễ cho mỗi điểm đặt
- 12 nhóm lựa chọn từ 5 điểm đặt với các công tắc chọn ( EC/E )
- Hiển thị giữ điểm đỉnh bằng việc đóng tiếp điểm đỉnh
- Chức năng trọng lượng thực/ bì bằng bàn phím hay tiếp điểm ngoài
- Điều chỉnh bằng tay giá trị Zero trong điều kiện không thể giá trị Zero khác không
- Chức năng Auto Zero ( tư động )
- Chức năng lấy Zero tự động
Option: Profibus DP, Ethernet/Modbus TCP, Analog Ouput
2. Thông số kỹ thuật
STT | CÁC ĐẶC TÍNH | W100 Basic | W100 (option) |
1 | Nguốn cấp | 12/24VDC ±10% , 5W | 12/24VDC ±10% , 5W |
2 | Kích thước | 48 x 96 x 130mm | 48 x 96 x 130mm |
3 | Vật liệu | Nhựa | Nhựa |
4 | Màn hình hiển thị | 6 - Led 7 đoạn | 6 - Led 7 đoạn |
5 | Tiệu chuẩn bảo vệ | IP54 (có thể chọn model có mặt trước IP65) | IP54 (có thể chọn model có mặt trước IP65) |
6 | Nhiệt độ làm việc | (-20 0C ~ 600C) | (-20 0C ~ 600C) |
7 | Độ ẩm | ≤ 85% | ≤ 85% |
8 | Bàn phím | 4 phím bấm | 4 phím bấm |
9 | Đơn vị hiển thị | kg , g | kg , g |
10 | Chức năng đổi đơn vị | Có (Lb , N , Bars …) | Có (Lb , N , Bars …) |
11 | Kết nối loadcell | Max 8 loadcell (350 Ohm) 5VDC/120mA | Max 8 loadcell (350 Ohm) 5VDC/120mA |
12 | Bộ chuyển đổi A/D | 24 bit (16.000.000 điểm), 4.8kHz | 24 bit (16.000.000 điểm), 4.8kHz |
13 | Tốc độ chuyển đổi | 300 lần/s | 300 lần/s |
14 | Cổng giao tiếp | RS232/RS485 | RS232/RS485 |
15 | Giao thức truyền thông | Modbus RTU (Address : 1~99) | Modbus RTU (Address : 1~99) |
ASCII Laumas | ASCII Laumas | ||
Continuos | Continuos | ||
Remote Display | Remote Display | ||
Printer | Printer | ||
Profibus DP, Ethernet/Modbus TCP | |||
16 | Ethernet TCP/IP | Không | Có |
17 | Tốc độ truyền thông | 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 115200 | 2400, 4800, 9600, 19200, 38400, 115200 |
18 | Dữ liệu truyền thông | 8 bit , parity, stop bit | 8 bit , parity, stop bit |
19 | Chế độ hoạt động | Cân bàn / Cân sàn / Cân định lượng | Cân bàn / Cân sàn / Cân định lượng |
20 | Ngõ vào | 3 ngõ vào (5~24VDC) | 2 ngõ vào (5~24VDC) |
21 | Chức năng ngõ vào | Zerô / Tare / Đổi đơn vị / In / PLC / Peak | Zerô / Tare / Đổi đơn vị / In / PLC / Peak |
22 | Ngõ ra | 5 ngõ ra rơle (Max 115VAC, 150mA) | 4 ngõ ra rơle (Max 115VAC, 150mA) |
23 | Setpoints | 5 setpoints | 4 setpoints |
(Set ngõ ra khi trên giá trị setpoint) | (Set ngõ ra khi trên giá trị setpoint) | ||
24 | Ngõ ra Analog | Không | 0~20mA/ 4~20mA / 0~5V / 0~10V |
25 | Chứng nhận tiêu chuẩn | OIML R76 | OIML R76 |
CÔNG TY TNHH QuỐC HÙNG 86/56 PHỔ QUANG - PHƯỜNG 2 - QuẬN TÂN BÌNH - TP.HCM (08.38445550) |
| |||||||||||||||||||||||||
|