Trạm cân được thiết kế và sản xuất theo công nghệ của tập đoàn Mettler – Toledo.
Với thiết bị đồng bộ đạt tiêu chuẩn quốc tế về đo lường cũng như cấp độ bảo vệ sẽ đảm bảo cho hệ thống cân làm việc tốt nhất, với tuổi thọ cao.
Mặt khác với sự đồng bộ về thiết bị sẽ đảm bảo tuyệt đối về tín hiệu kết nối giữa các thiết bị với nhau là chính xác. (Trường hợp sử dụng thiết bị cân của các hãng khác nhau ghép lại sẽ có nhiều hạn chế như: thiết bị làm việc không ổn định, tuổi thọ không cao, độ chính xác thấp… hơn nữa không an toàn về quản lý các số liệu trong quá trình cân hoạt động.).
Toàn bộ cân đều được đăng ký phê duyệt mẫu tại Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam
Kích thước bàn cân : 3m x 12m (xe tải 2 cầu 2 dí)
Kích thước bàn cân : 3m x 8m (cân xe ben, tải nhỏ)
Bàn cân được xử lý độ sáng trước khi sơn 2 lớp chống rỉ và sơn phủ. Chịu được độ ma sát và ăn mòn cao, chống rỉ sét tốt, thích ứng cho môi trường công nghiệp.
Bàn cân được thiết kế có hệ thống giảm dao động gồm 04 giảm dao động ngang và 04 giảm dao động dọc ở 04 góc của cầu cân.
Bàn cân được thiết kế đặc biệt để phù hợp tình trạng cân xe ôtô chở quá tải (tải trọng cục bộ lớn hơn nhiều lần so với tải trọng cho phép của xe), đảm bảo độ bền chắc, chịu lực tốt ở tải trọng lớn, được sơn chống rỉ, chống oxi hoá và sơn phủ bằng sơn màu đảm bảo tính thẩm mỹ cho cân.
Công ty TNHH Quốc Hùng là đại lý chính thức của hãng METTLER TOLEDO tại VIỆT NAM
Kích thước chuẩn | 3m x 6m | 3m x 8m | 3m x 10m | 3m x 12m | 3m x 16m | 3m x 18m |
Mức cân max (tấn) | 20 - 40 | 40 | 40 ÷ 60 | 60 ÷ 80 | 80 | 80 ÷ 150 |
Số lượng modul | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Số lượng cảm biến | 4 | 4/6 | 4/6 | 4/6 | 6/8 | 8 |
Kết cấu khung cân | Thép hình đúc I 300, thép mặt bàn dày 10mm Bắn bi làm sạch bề mặt thép, sơn chống gỉ, sơn phủ | |||||
Bộ hiển thị số (indicator) | METTLER TOLEDO, KELI | |||||
Giao tiếp ngoại vi | RS232 (2 COM) | |||||
Bộ cảm biến lực (loadcell) | METTLER TOLEDO, KELI | |||||
Vật liệu loadcell | Thép không gỉ | |||||
Quá tải an toàn | 150% mức tải max | |||||
Môi trường hoạt động | -10oC ÷ 40oC | |||||
Tiêu chuẩn | IP68 ngâm được trong nước | |||||
Nguồn điện cung cấp | AC 200 – 240 V, 50/60Hz | |||||
Đạt chuẩn | OIML, NTEP | |||||
Màn hình treo ngoài | Chiều cao số 120mm, kết cấu treo tường | |||||
Chống sét | lan truyền đường dây < 40KA - BETTERMANN | |||||
Cáp tín hiệu chuyên dùng | bọc kim chống nhiễu | |||||
Chương trình quản lý cân | Thiết kế chuyên dùng cân ô tô |
DANH SÁCH CÂN Ô TÔ ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT MẪU TẠI TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN
ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM
Model | Kích thước | Mức cân | Ký hiệu phê duyệt mẫu |
TS10-45 | 4m x 5m | 10 tấn (d=5kg) | PDM 146-2009 |
TS20-36 | 3m x 6m | 20 tấn (d=5kg) | PDM 058-2009 |
TS-4008 | 3m x 8m | 40 tấn (d=10kg) | M126-01-06 |
SCS/ZCS-50DN | 3.4m x 14m | 50 tấn (d=20kg) | 1696/QĐ-TĐC |
WB-6010 | 3m x 10m | 60 tấn (d=10kg) | M127-01-06 |
QH-TS-6012 | 3m x 12m | 60 tấn (d=10kg) | M123-11-05 |
QH-WB-6012 | 3m x 12m | 60 tấn (d=10kg) | M139-03-06 |
SCS/ZCS-60D-EX | 3m x 22m | 60 tấn (d=20kg) | 1099/QĐ-TĐC |
SCS/ZCS-60 | 3m x 12m | 60 tấn (d=10kg) | 1439/QĐ-TĐC |
SCS/ZCS-80 | 3m x 18m | 80 tấn (d=20kg) | 406/QĐ-TĐC |
SCS/ZCS-100 | 3.4m x 18m | 100 tấn (d=20kg) | 209/QĐ-TĐC |
MH80-318 | 3m x 18m | 80 tấn (d=20kg) | PDM 105-2011 |
WB-8014 | 3m x 14m | 80 tấn (d=10kg) | M128-01-06 |
TS-8015 | 3m x 15m | 80 tấn (d=10kg) | M132-01-06 |
QH-WB-8016 | 3m x 16m | 80 tấn (d=10kg) | M124-11-05 |
QH-WB-80 | 3m x 18m | 80 tấn (d=10kg) | M115-10-05 |
DS100-18 | 3m x 18m | 100 tấn (d=10kg) | PDM 061-2007 |
WB100-18 | 3.4m x 18m | 100 tấn (d=20kg) | PDM 005-2008 |
WB100-18 | 3m x 18m | 100 tấn (d=20kg) | |
QH-WB100 | 3m x 18m | 100 tấn (d=20kg) | PDM144-2008 |
DD.S-08 | 3m x 18m | 80 tấn (d=10kg) | PDM 014-2009 |
QH-TS8012 | 3m x 12m | 80 tấn (d=10kg) | PDM 170-2011 |
MH100-318 | 3m x 18m | 100 tấn (d=20kg) | PDM 55-2012 |
TS100-318KD | 3m x 18m | 100 tấn (d=10kg) | PDM 205-2011 |
MH60-312KD | 3m x 12m | 60 tấn (d=10kg) | PDM 204-2011 |
MH60-310KD | 3m x 10m | 60 tấn (d=10kg) | PDM 113-2012 |
H588-CPHD | 3m x 18m | 100 tấn (d=10kg) | PDM 165-2012 |
MH60-312 | 3m x 12m | 60 tấn (d=10kg) | PDM 001-2012 |
MH100-318KD | 3m x 18m | 100 tấn (d=10kg) | PDM 020-2013 |
BT6010-300 | 3.4m x 10m | 60 tấn (d=10kg) | PDM 122-2013 |
DSA100-18 | 3m x 18m | 100 tấn (d=10kg) | PDM 123-2013 |
MH40-38KD | 3m x 8m | 40 tấn (d=10kg) | PDM 141-2013 |
QHWB-60KD | 12m x 3m x 0.6m | 60 tấn (d=10kg) | PDM 219-2016 |
WB80-18 | 18m x 3m x 0.3m | 80 tấn (d=10kg) | PDM 220-2016 |
TS100T-318MD | 18m x 3m x 0.3m | 100 tấn (d=10kg) | PDM 221-2016 |