- Cấp chính xác: C3
- Mức tải tối đa (kg): 200, 500, 1000, 2000
- Điện áp biến đổi (mV/V): 2 ± 0,004
- Cân bằng tại điểm '0' (%R.C): ± 1
- Độ trôi (%R.C/30 phút): ± 0.024 & ± 0.016
- Nhiệt độ làm việc (°C): -20 ~ +55
- Điện trở đầu vào (Ω): 350 ± 3
- Điện trở đầu ra (Ω): 350 ± 3
- Điện trở cách điện (MΩ): ≥ 5000 (50VDC)
- Điện áp kích thích (V): 9 ~ 12 VDC
- Quá tải an toàn (%R.C): 120
- Quá tải phá hủy hoàn toàn (%R.C): 200
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66
- Vật liệu: Hợp kim thép không gỉ